XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT - Sổ xố MT hôm nay
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 46 | 56 |
G.7 | 590 | 423 |
G.6 | 5363 3909 5240 | 2168 0828 9555 |
G.5 | 0601 | 6893 |
G.4 | 78359 39173 86087 99700 51954 07311 65799 | 64510 56390 13267 45085 75125 21105 62759 |
G.3 | 15304 37580 | 31078 20393 |
G.2 | 92658 | 33893 |
G.1 | 93437 | 23661 |
G.ĐB | 962164 | 842358 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 04/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 01, 00, 04 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 46, 40 |
5 | 59, 54, 58 |
6 | 63, 64 |
7 | 73 |
8 | 87, 80 |
9 | 90, 99 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 04/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10 |
2 | 23, 28, 25 |
3 | - |
4 | - |
5 | 56, 55, 59, 58 |
6 | 68, 67, 61 |
7 | 78 |
8 | 85 |
9 | 93, 90, 93, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Thứ 4:
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 01 | 25 |
G.7 | 727 | 529 |
G.6 | 2982 3702 0041 | 3545 3631 6482 |
G.5 | 2988 | 1183 |
G.4 | 68494 12176 68561 19386 67786 22407 31916 | 21934 62826 83101 28299 40466 07208 30698 |
G.3 | 38439 38974 | 85441 42070 |
G.2 | 53714 | 90053 |
G.1 | 75037 | 16035 |
G.ĐB | 972088 | 961750 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 03/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02, 07 |
1 | 16, 14 |
2 | 27 |
3 | 39, 37 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 76, 74 |
8 | 82, 88, 86, 86, 88 |
9 | 94 |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 03/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | - |
2 | 25, 29, 26 |
3 | 31, 34, 35 |
4 | 45, 41 |
5 | 53, 50 |
6 | 66 |
7 | 70 |
8 | 82, 83 |
9 | 99, 98 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Thứ 3:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 17 | 13 |
G.7 | 720 | 758 |
G.6 | 1653 8304 2497 | 7491 6310 4206 |
G.5 | 1651 | 0111 |
G.4 | 12753 64006 91595 14694 45564 54706 99891 | 36581 28070 77733 01046 08676 42927 19293 |
G.3 | 17387 32002 | 02392 40506 |
G.2 | 39905 | 22524 |
G.1 | 81439 | 06129 |
G.ĐB | 008967 | 022083 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 02/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 06, 06, 02, 05 |
1 | 17 |
2 | 20 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 53, 51, 53 |
6 | 64, 67 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 97, 95, 94, 91 |
Loto Huế Thứ 2, 02/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 13, 10, 11 |
2 | 27, 24, 29 |
3 | 33 |
4 | 46 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 70, 76 |
8 | 81, 83 |
9 | 91, 93, 92 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 46 | 65 |
G.7 | 841 | 105 | 493 |
G.6 | 1867 3645 0309 | 0123 6417 3535 | 1659 6257 1209 |
G.5 | 5229 | 5411 | 9769 |
G.4 | 19461 97828 92320 61721 90356 49959 68737 | 82073 95940 39894 36842 46621 51903 15594 | 92250 71236 80778 30095 47629 74643 37739 |
G.3 | 98972 59878 | 77334 25044 | 04701 46251 |
G.2 | 29338 | 75749 | 45150 |
G.1 | 90208 | 57908 | 74958 |
G.ĐB | 417218 | 836329 | 331524 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 01/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | 18 |
2 | 29, 28, 20, 21 |
3 | 37, 38 |
4 | 41, 45 |
5 | 56, 59 |
6 | 67, 61 |
7 | 72, 78 |
8 | - |
9 | 97 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 01/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03, 08 |
1 | 17, 11 |
2 | 23, 21, 29 |
3 | 35, 34 |
4 | 46, 40, 42, 44, 49 |
5 | - |
6 | - |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 94, 94 |
Loto Huế Chủ Nhật, 01/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | - |
2 | 29, 24 |
3 | 36, 39 |
4 | 43 |
5 | 59, 57, 50, 51, 50, 58 |
6 | 65, 69 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 93, 95 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 31 | 26 | 50 |
G.7 | 480 | 693 | 224 |
G.6 | 6050 9114 6477 | 4704 0293 3529 | 1116 5476 4499 |
G.5 | 9968 | 1171 | 8112 |
G.4 | 69097 06872 20943 62944 15420 91408 93734 | 11956 41539 31018 18191 09602 04760 38636 | 59081 26073 07699 61936 49240 74890 76426 |
G.3 | 33101 58476 | 12920 26543 | 70173 95467 |
G.2 | 06395 | 97562 | 03818 |
G.1 | 08480 | 17334 | 78566 |
G.ĐB | 430160 | 724308 | 590479 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 30/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 14 |
2 | 20 |
3 | 31, 34 |
4 | 43, 44 |
5 | 50 |
6 | 68, 60 |
7 | 77, 72, 76 |
8 | 80, 80 |
9 | 97, 95 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 30/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 02, 08 |
1 | 18 |
2 | 26, 29, 20 |
3 | 39, 36, 34 |
4 | 43 |
5 | 56 |
6 | 60, 62 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 93, 93, 91 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 30/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 12, 18 |
2 | 24, 26 |
3 | 36 |
4 | 40 |
5 | 50 |
6 | 67, 66 |
7 | 76, 73, 73, 79 |
8 | 81 |
9 | 99, 99, 90 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 19 | 00 |
G.7 | 826 | 848 |
G.6 | 1753 5524 5502 | 5827 5595 7194 |
G.5 | 9301 | 4578 |
G.4 | 14857 02557 73092 63648 04121 43862 26392 | 05658 85428 13985 41537 10366 17606 70618 |
G.3 | 87107 31658 | 97214 38009 |
G.2 | 21176 | 83765 |
G.1 | 18419 | 20929 |
G.ĐB | 007924 | 987446 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 29/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 01, 07 |
1 | 19, 19 |
2 | 26, 24, 21, 24 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 53, 57, 57, 58 |
6 | 62 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 92, 92 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 29/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06, 09 |
1 | 18, 14 |
2 | 27, 28, 29 |
3 | 37 |
4 | 48, 46 |
5 | 58 |
6 | 66, 65 |
7 | 78 |
8 | 85 |
9 | 95, 94 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 92 | 93 |
G.7 | 404 | 024 | 811 |
G.6 | 7942 8019 3091 | 5273 3800 3099 | 1229 4970 1645 |
G.5 | 2652 | 3389 | 4609 |
G.4 | 84265 17933 22459 53198 62443 42672 07031 | 06751 26061 96302 19717 33240 06066 52783 | 52121 03897 88570 17970 57504 42741 38687 |
G.3 | 39490 83359 | 76309 62997 | 68961 54896 |
G.2 | 20042 | 89800 | 86335 |
G.1 | 72625 | 26212 | 34968 |
G.ĐB | 460257 | 615220 | 240800 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 28/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19 |
2 | 25 |
3 | 33, 31 |
4 | 42, 43, 42 |
5 | 52, 59, 59, 57 |
6 | 65 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 95, 91, 98, 90 |
Loto Bình Định Thứ 5, 28/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02, 09, 00 |
1 | 17, 12 |
2 | 24, 20 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 51 |
6 | 61, 66 |
7 | 73 |
8 | 89, 83 |
9 | 92, 99, 97 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 28/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04, 00 |
1 | 11 |
2 | 29, 21 |
3 | 35 |
4 | 45, 41 |
5 | - |
6 | 61, 68 |
7 | 70, 70, 70 |
8 | 87 |
9 | 93, 97, 96 |
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT - KQXSMT hôm nay được cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất lúc 17h15p hàng ngày. Xem ngay tại xosoketqua nhé!
Lịch mở thưởng xổ số miền Trung - XSMT - KQXSMT
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số sẽ bắt đầu vào lúc 17h15 mỗi ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung - XSMT - KQXSMT
Vé số truyền thống miền Trung được phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số cho từng tỉnh/thàng. Vé số sẽ có mệnh giá là 10.000đ (mười nghìn đồng). Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Loại giải | Số lượng giải | Trùng | Trị giá giải thưởng |
Giải Đặc biệt | 01 | 6 số | 2.000.000.000 VNĐ |
Giải Nhất | 10 | 5 số | 30.000.000 VNĐ |
Giải Nhì | 10 | 5 số | 15.000.000 VNĐ |
Giải Ba | 20 | 5 số | 10.000.000 VNĐ |
Giải Tư | 70 | 5 số | 3.000.000 VNĐ |
Giải Năm | 100 | 4 số | 1.000.000 VNĐ |
Giải Sáu | 300 | 4 số | 400.000 VNĐ |
Giải Bảy | 1.000 | 3 số | 200.000 VNĐ |
Giải Tám | 10.000 | 2 số | 100.000 VNĐ |
Lưu ý:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ. Mỗi giải Phụ đặc biệt có trị giá 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và sai một số bất lỳ còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ. Mỗi giải Khuyến khích có trị giá 6 triệu đồng.
Xem thêm: