XSMB Thứ 6 - Xổ Số Miền Bắc Thứ 6 Hàng Tuần - KQ SXMB T6
Mã ĐB | 18ZP 1ZP 3ZP 4ZP 5ZP 6ZP 7ZP 9ZP |
G.ĐB | 07044 |
G.1 | 88675 |
G.2 | 4509740581 |
G.3 | 450217616414457240675778944804 |
G.4 | 7218104160893633 |
G.5 | 875220669926143326052330 |
G.6 | 109055432 |
G.7 | 79885919 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 05, 09 |
1 | 18, 19 |
2 | 21, 26 |
3 | 33, 33, 30, 32 |
4 | 44, 41 |
5 | 57, 52, 55, 59 |
6 | 64, 67, 66 |
7 | 75, 79 |
8 | 81, 89, 89, 88 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 12ZX 15ZX 3ZX 6ZX 7ZX 8ZX |
G.ĐB | 22714 |
G.1 | 66480 |
G.2 | 3649079715 |
G.3 | 566835492179449805502495286607 |
G.4 | 8307143504840941 |
G.5 | 186306755349996915034197 |
G.6 | 826983510 |
G.7 | 80006731 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07, 03, 00 |
1 | 14, 15, 10 |
2 | 21, 26 |
3 | 35, 31 |
4 | 49, 41, 49 |
5 | 50, 52 |
6 | 63, 69, 67 |
7 | 75 |
8 | 80, 83, 84, 83, 80 |
9 | 90, 97 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 10YF 13YF 14YF 19YF 1YF 3YF 7YF 8YF |
G.ĐB | 13720 |
G.1 | 08293 |
G.2 | 3985399463 |
G.3 | 409021829967472711970960298672 |
G.4 | 6266787775311382 |
G.5 | 853380410107177522429568 |
G.6 | 692139713 |
G.7 | 00901461 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 02, 07, 00 |
1 | 13, 14 |
2 | 20 |
3 | 31, 33, 39 |
4 | 41, 42 |
5 | 53 |
6 | 63, 66, 68, 61 |
7 | 72, 72, 77, 75 |
8 | 82 |
9 | 93, 99, 97, 92, 90 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 10YP 2YP 4YP 6YP 8YP 9YP |
G.ĐB | 13676 |
G.1 | 24740 |
G.2 | 5601232207 |
G.3 | 505158142134783310173058237899 |
G.4 | 3520031365972690 |
G.5 | 549176337787773902949275 |
G.6 | 594073755 |
G.7 | 25945123 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12, 15, 17, 13 |
2 | 21, 20, 25, 23 |
3 | 33, 39 |
4 | 40 |
5 | 55, 51 |
6 | - |
7 | 76, 75, 73 |
8 | 83, 82, 87 |
9 | 99, 97, 90, 91, 94, 94, 94 |
Mã ĐB | 11YX 14YX 15YX 1YX 4YX 8YX |
G.ĐB | 61379 |
G.1 | 79008 |
G.2 | 0785480318 |
G.3 | 485279078413121896103443747431 |
G.4 | 7099677377236743 |
G.5 | 405016872692418718684573 |
G.6 | 559179626 |
G.7 | 43543609 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 18, 10 |
2 | 27, 21, 23, 26 |
3 | 37, 31, 36 |
4 | 43, 43 |
5 | 54, 50, 59, 54 |
6 | 68 |
7 | 79, 73, 73, 79 |
8 | 84, 87, 87 |
9 | 99, 92 |
Mã ĐB | 11XF 13XF 14XF 1XF 2XF 7XF |
G.ĐB | 82843 |
G.1 | 23348 |
G.2 | 3512301009 |
G.3 | 954872727439984741228930811685 |
G.4 | 3680481189945884 |
G.5 | 743027515603501005724760 |
G.6 | 220037782 |
G.7 | 52119649 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08, 03 |
1 | 11, 10, 11 |
2 | 23, 22, 20 |
3 | 30, 37 |
4 | 43, 48, 49 |
5 | 51, 52 |
6 | 60 |
7 | 74, 72 |
8 | 87, 84, 85, 80, 84, 82 |
9 | 94, 96 |
Mã ĐB | 10XP 11XP 14XP 1XP 2XP 9XP |
G.ĐB | 47887 |
G.1 | 39986 |
G.2 | 5606551191 |
G.3 | 823595385574736590204264764818 |
G.4 | 1199276877628443 |
G.5 | 391363652559960504895429 |
G.6 | 817684758 |
G.7 | 82650485 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 18, 13, 17 |
2 | 20, 29 |
3 | 36 |
4 | 47, 43 |
5 | 59, 55, 59, 58 |
6 | 65, 68, 62, 65, 65 |
7 | - |
8 | 87, 86, 89, 84, 82, 85 |
9 | 91, 99 |
Kết quả XSMB Thứ 6, KQXS MB - XSMB - SXMB - XS Mien Bac Thứ 6 CHÍNH XÁC & NHANH trực tiếp từ Công ty xổ số kiến thiết Miền Bắc năm 2023 Quý Mão được cập nhật tại Xosoketqua.
Lịch mở thưởng XSMB Thứ 6 - Xổ Số Miền Bắc Thứ 6 Hàng Tuần
Lịch quay thưởng XSMB Thứ 6 - Xổ Số Miền Bắc Thứ 6 Hàng Tuần là xổ số Hải Phòng theo quy định của Hội đồng Xổ số Kiến thiết miền Bắc. Thời gian quay thưởng sẽ vào lúc 18 giờ 15 phút cho tới 18 giờ 40 phút thứ 6 hàng tuần.
Kết quả xổ số Hải Phòng là loại hình xổ số mang tính giải trí cao. Nó sẽ mang đến cơ hội đổi đời, kiếm tiền khủng nhanh chóng cho người tham gia. Giá trị giải thưởng trúng kết quả xổ số ở mức vài chục, vài trăm, vài triệu có thể lên đến vài tỷ đồng. Tất cả người dân đều có quyền hưởng lợi ích mà xổ số mang lại theo cách trực tiếp hay gián tiếp.
Cơ cấu giải thưởng XSMB Thứ 6 - Xổ Số Miền Bắc Thứ 6 Hàng Tuần
Cơ cấu giải thưởng XSMB Thứ 6 cũng giống như các ngày khác. Vé số truyền thống miền Bắc được phát hành với loại vé có mệnh giá là 10.000 VNĐ (mười nghìn đồng). Kết quả xổ số miền Bắc bao gồm 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy). Tất cả là 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại giải | Tiền thưởng 1 vé trúng | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải ĐB | 200,000,000 VNĐ | 15 | 3,000,000,000 VNĐ |
Giải nhất | 20,000,000 VNĐ | 15 | 3,000,000,000 VNĐ |
Giải nhì | 5,000,000 VNĐ | 30 | 150,000,000 VNĐ |
Giải ba | 2,000,000 VNĐ | 90 | 180,000,000 VNĐ |
Giải tư | 400,000 VNĐ | 600 | 240,000,000 VNĐ |
Giải năm | 200,000 VNĐ | 900 | 180,000,000 VNĐ |
Giải sáu | 100,000 VNĐ | 4500 | 450,000,000 VNĐ |
Giải bảy | 40,000 VNĐ | 60000 | 2,400,000,000 VNĐ |
Lưu ý:
+ Giải phụ ĐB dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
Xem thêm:
XSMB Thứ 7 - Xổ Số Miền Bắc Thứ 7 Hàng Tuần - KQ SXMB T7
XSMB Chủ Nhật - Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Hàng Tuần - KQ SXMB CN