XSMB Thứ 4 - Xổ Số Miền Bắc Thứ 4 Hàng Tuần - KQ SXMB T4
Mã ĐB | 10ZH 11ZH 16ZH 17ZH 2ZH 3ZH 4ZH 8ZH |
G.ĐB | 53139 |
G.1 | 52986 |
G.2 | 4189388329 |
G.3 | 584654633110707321006738236166 |
G.4 | 5828416478520816 |
G.5 | 289274385364927794941229 |
G.6 | 973436080 |
G.7 | 27864911 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 16, 11 |
2 | 29, 28, 29, 27 |
3 | 39, 31, 38, 36 |
4 | 49 |
5 | 52 |
6 | 65, 66, 64, 64 |
7 | 77, 73 |
8 | 86, 82, 80, 86 |
9 | 93, 92, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 10ZR 13ZR 15ZR 1ZR 7ZR 9ZR |
G.ĐB | 93447 |
G.1 | 71106 |
G.2 | 6770500384 |
G.3 | 676732261118030358856271086306 |
G.4 | 7621122196715497 |
G.5 | 260882343524054163236518 |
G.6 | 043466205 |
G.7 | 56282274 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05, 06, 08, 05 |
1 | 11, 10, 18 |
2 | 21, 21, 24, 23, 28, 22 |
3 | 30, 34 |
4 | 47, 41, 43 |
5 | 56 |
6 | 66 |
7 | 73, 71, 74 |
8 | 84, 85 |
9 | 97 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 10YA 13YA 14YA 5YA 8YA 9YA |
G.ĐB | 40303 |
G.1 | 10239 |
G.2 | 5421050718 |
G.3 | 438075823334307287348011571208 |
G.4 | 5730381367675531 |
G.5 | 063403642201371150860814 |
G.6 | 393729536 |
G.7 | 22239175 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07, 07, 08, 01 |
1 | 10, 18, 15, 13, 11, 14 |
2 | 29, 22, 23 |
3 | 39, 33, 34, 30, 31, 34, 36 |
4 | - |
5 | - |
6 | 67, 64 |
7 | 75 |
8 | 86 |
9 | 93, 91 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 13YH 15YH 1YH 2YH 4YH 9YH |
G.ĐB | 56650 |
G.1 | 37406 |
G.2 | 5051525911 |
G.3 | 412348946216592534721869736227 |
G.4 | 3240679002623750 |
G.5 | 367692667549978117043680 |
G.6 | 405446442 |
G.7 | 49455921 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04, 05 |
1 | 15, 11 |
2 | 27, 21 |
3 | 34 |
4 | 40, 49, 46, 42, 49, 45 |
5 | 50, 50, 59 |
6 | 62, 62, 66 |
7 | 72, 76 |
8 | 81, 80 |
9 | 92, 97, 90 |
Mã ĐB | 15YR 1YR 3YR 5YR 7YR 8YR |
G.ĐB | 15269 |
G.1 | 98469 |
G.2 | 5895981886 |
G.3 | 329257851782116725742954687724 |
G.4 | 1861312448760278 |
G.5 | 830587819304592482934248 |
G.6 | 989746484 |
G.7 | 95320130 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04, 01 |
1 | 17, 16 |
2 | 25, 24, 24, 24 |
3 | 32, 30 |
4 | 46, 48, 46 |
5 | 59 |
6 | 69, 69, 61 |
7 | 74, 76, 78 |
8 | 86, 81, 89, 84 |
9 | 93, 95 |
Mã ĐB | 10XA 11XA 14XA 17XA 2XA 3XA 4XA 9XA |
G.ĐB | 76551 |
G.1 | 15711 |
G.2 | 1242867802 |
G.3 | 349397248406815671710398208356 |
G.4 | 7737062442416756 |
G.5 | 820313525226307140971274 |
G.6 | 709496393 |
G.7 | 00276872 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03, 09, 00 |
1 | 11, 15 |
2 | 28, 24, 26, 27 |
3 | 39, 37 |
4 | 41 |
5 | 51, 56, 56, 52 |
6 | 68 |
7 | 71, 71, 74, 72 |
8 | 84, 82 |
9 | 97, 96, 93 |
Mã ĐB | 11XH 15XH 3XH 4XH 6XH 8XH |
G.ĐB | 63734 |
G.1 | 45494 |
G.2 | 7430057480 |
G.3 | 572505136951721604490033155553 |
G.4 | 7387826269729100 |
G.5 | 356394182317895767249771 |
G.6 | 171830879 |
G.7 | 37581468 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 18, 17, 14 |
2 | 21, 24 |
3 | 34, 31, 30, 37 |
4 | 49 |
5 | 50, 53, 57, 58 |
6 | 69, 62, 63, 68 |
7 | 72, 71, 71, 79 |
8 | 80, 87 |
9 | 94 |
Kết quả XSMB Thứ 4, KQXS MB - XSMB - SXMB - XS Mien Bac Thứ 4 được cập nhật trực tiếp, nhanh chóng và chính xác nhất từ Công ty xổ số kiến thiết Miền Bắc năm 2023 Quý Mão trên xosoketqua.
Lịch mở thưởng XSMB Thứ 4 - Xổ Số Miền Bắc Thứ 4 Hàng Tuần
Lịch quay thưởng XSMB Thứ 4 - Xổ Số Miền Bắc Thứ 4 Hàng Tuần là xổ số Bắc Ninh theo quy định của Hội đồng Xổ số Kiến thiết miền Bắc. Thời gian quay thưởng sẽ vào lúc 18 giờ 15 phút cho tới 18 giờ 40 phút thứ 4 hàng tuần.
Xổ số Bắc Ninh (XSBN) là một trong các loại hình xổ số truyền thống phổ biến tại khu vực miền Bắc của nước Việt Nam. Nó chính thức được phát hành và mở thưởng bởi Công ty TNHH Một thành viên Xổ số Kiến thiết Bắc Ninh. Đây là doanh nghiệp nhà nước được UBND tỉnh Bắc Ninh quản lý. Đồng thời, đây là thành viên của Hội đồng Xổ số Kiến thiết miền Bắc.
Cơ cấu giải thưởng XSMB Thứ 4 - Xổ Số Miền Bắc Thứ 4 Hàng Tuần
Cơ cấu giải thưởng XSMB Thứ 4 cũng giống như các ngày khác. Vé số truyền thống miền Bắc được phát hành với loại vé có mệnh giá là 10.000 VNĐ (mười nghìn đồng). Kết quả xổ số miền Bắc bao gồm 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy). Tất cả là 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại giải | Tiền thưởng 1 vé trúng | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải ĐB | 200,000,000 VNĐ | 15 | 3,000,000,000 VNĐ |
Giải nhất | 20,000,000 VNĐ | 15 | 3,000,000,000 VNĐ |
Giải nhì | 5,000,000 VNĐ | 30 | 150,000,000 VNĐ |
Giải ba | 2,000,000 VNĐ | 90 | 180,000,000 VNĐ |
Giải tư | 400,000 VNĐ | 600 | 240,000,000 VNĐ |
Giải năm | 200,000 VNĐ | 900 | 180,000,000 VNĐ |
Giải sáu | 100,000 VNĐ | 4500 | 450,000,000 VNĐ |
Giải bảy | 40,000 VNĐ | 60000 | 2,400,000,000 VNĐ |
Lưu ý:
+ Giải phụ ĐB dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
Xem thêm:
XSMB Thứ 5 - Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Hàng Tuần - KQ SXMB T5
XSMB Thứ 6 - Xổ Số Miền Bắc Thứ 6 Hàng Tuần - KQ SXMB T6